Degree : Graduated from University of Technical Education in Ho Chi Minh City
Major : Garment Technology
Language : Vietnamese (Native) + English (intermediate Level)+ Japanese (primary)
Type of work : Full time
Level : Engineering
Workplace : Ho Chi Minh –Binh Duong Province –Dong Nai Province
Experience : 19 years
Ability : Technical –QA-QC-Training –Manage-Control-Computer…
Expected salary : 1700USD
Họ và tên | 姓名 | Quốc Phú 国富 NJ-QPCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Cân nặng | 體重 | / | ||||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0374188700 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 有3年经验当驻厂职位(电子公司) 懂塑胶,型材,电线,PCB, 标签... 查验不良品 客户产线服务安排挑选,返工,验货等 有两年经验跟单职位(采购部-电子公司) | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nghiệm Xưởng | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 胡志明市或者平阳,桐奈,附近都可以 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 大家好! 我是国富,今年27岁,越南国籍 汉语精通听说读和打字 有3年经验当驻厂职位(电子公司) 懂塑胶,型材,电线,PCB, 标签... 查验不良品.客户产线服务安排挑选,返工,验货等 有两年经验跟单职位(采购部-电子公司) 想找一份驻厂工作在胡志明市或者平阳,桐奈,附近都可以 有意请加下面我微信代码或者联系电话号码 0374188700 Weixin ID: guofuvn8700 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Tô Văn Trường 苏文长 NJ-TVPMCCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 29岁 3 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nam | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0907793403 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | 接单,跟单,采购,计划,出货,仓库我都可以接做 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Sap | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | 中文水平:听说读写(7/10) | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 3năm giữ chức vụ chủ quản pmc 3年pmc 主管(Project Management Consultant) | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Chủ Quản Cung Ứng Pmc 主管 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | 新城市附近 TP mới Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 因为个人职业规划调整原因,本人要找新工作,简单自介绍:苏文长,29岁 3年pmc 主管(Project Management Consultant) 接单,跟单,采购,计划,出货,仓库我都可以接做!特别恨熟悉Sap系统!我蹭去中国培训6个月已经学到一些管理方法4M1E,PDCA,5WHy,5w1h,….! 中文水平:听说读写(7/10) ! 工作地点要求:新城市附近,哪贵司在招聘可以联系我微信或者zalo :0907793403感谢! Do muốn thay đổi kế hoạch nghề nghiệp hiện tại tôi đang tìm công việc mới . Giới thiệu 1 chút về bản thân : Tô Văn Trường 29 tuổi đã có 3năm giữ chức vụ chủ quản pmc ( chuỗi cung ứng ) tất cả các công việc từ nhận đơn- theo đơn - sắp kế hoạch sx - kho- xuất hàng tôi đều có thể làm được . Đặc biệt tôi sử dụng tốt hệ thống sap . Tôi đi trung quốc tập huấn 6 tháng để được đào tạo về các phương pháp quản lý: 4m1e,pdca,5why ,5w1h….. trình độ tiếng trung : 7/10 địa điểm: gần tp mới ! Liên hệ wc ,zalo: 0907793403 ! Xin cảm ơn | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Jayi NJ-VJQCCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | Cân nặng | 體重 | / | ||||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0335071979 (Zalo, Wechat, ...) | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | QC Ngành Gỗ 木業品管 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung giao tiếp nói nghe đọc viết và làm báo cáo report, inline, final 中文4技能 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 5 năm kiểm hàng nội thất: Gỗ, kim loại,... tại nhà máy và Qc furniture VPĐD chuyên về RE, Hotel | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | / | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | / | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Kỹ năng: Kiểm tra quy trình chất lượng từ đầu vào đến đầu ra, đọc hiểu bản vẽ thiết kế, làm việc độc lập hoặc đội nhóm. Rất mong anh chị để em có thể tìm được công việc phù hợp. Liên hệ: 0335071979 (Zalo, Wechat, ...) | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phương Anh 芳英 NJ-APHRCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 1996 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | ||||
Số điện thoại | 電話 | 0964377987 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | ERP | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | / | Hiện trú tại | 現住地 | / | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Wechat ID: Tu04121990 | |||
Trình độ | 學問 | 12/12 | Ngoại ngữ | 語言 | 会中文 Tiếng Trung | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 曾经做过人事和生管 Nhân Sự, Chủ Quản | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | 人事、生管Nhân Sự, Chủ Quản | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Mỹ Phước 1,2,3 Bến Cát, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Em là nữ sinh năm 1996 cần tìm việc tại khu vực Mỹ Phước 1,2,3 . Từng làm qua nhân sự và sinh quản. Tiếng Hoa biết 4 kỹ năng và vi tính văn phòng ( ERP) LH: 0964377987 ( Phương Anh ) 本人女性今年26岁。需要在美福1,2,3找一份工作,(高中毕业)曾经做过人事和生管,会中文+办公电脑(ERP) 联系方式:0964377987(芳英)/ 微信号码:Tu04121990 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN NJ-UMHR | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 15/06/1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0933 306 986 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Quản trị nhà hàng – khách sạn | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | An Phú, Thuận An, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | An Phú, Thuận An, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Uyennguyen150688@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Trưởng nhóm Hành chính Nhân sự | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Trưởng Phòng HC Nhân Sự, NVVP | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹: Khả năng làm việc độc lập, trung thực, trách nhiệm, ham học hỏi, Nhiệt tình và hòa đồng,Chịu được áp lực công việc,Tỉ mỉ, cẩn thận, giao tiếp tốt. | Từ 2019 – 2022: Công ty Vietnam Housewares - Trưởng nhóm Hành chính Nhân sự : +Tuyển dụng: chịu trách nhiệm tuyển dụng cho toàn hệ thống +Hành Chính: Toàn mảng Hành chính Tháng 08/2011 – 2014: Công ty Vietnam Housewares - Nhân viên văn thư Từ 2008 – 2011:Nhà hàng Vườn Phố - Nhân viên thu chi - Quản lý – chấm công cho toàn bộ người lao động. | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hoàng Thị Hằng NJ- HTHR | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 11/07/1994 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | 2012– 2016 Trường Đại Học Huế | |||
Số điện thoại | 電話 | 0383.321.170 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Khoa Du Lịch | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | Chứng chỉ Tin học – Tốt | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Tiếng Anh giao tiếp | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Lai Uyên – Bàu Bàng – Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Lai Uyên – Bàu Bàng – Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Hoangminhhang117@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học- Cử nhân Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân viên Phòng Hành Chính Nhân Sự; Nhân viên Phòng Kinh Doanh, Nhân viên Sales, kiêm điều hành tour; Lễ tân | | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự, Kinh Doanh, | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng – Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | 1. Công ty TNHH MTV Đầu tư Phát triển Bửu Long (Khu du lịch Bửu Long):- Nhân viên Phòng Hành Chính Nhân Sự:+ Quản lí và sắp xếp hồ sơ nhân viên công ty, theo dõi và trình kí hồ sơ chứng từ,theo dõi chấm công nhân viên các bộ phận)- Nhân viên Phòng Kinh Doanh:+ Báo giá dịch vụ, tư vấn, giám sát tổ chức tiệc cưới, hội nghị, sự kiện trong nhà và ngoài trời.- Lập các báo cáo về lợi nhuận, doanh thu theo tháng/ quý/ năm. 2. Công ty Đào tạo Dịch vụ và Du lịch Huế - Huế Tourist:- Nhân viên Sales, kiêm điều hành tour.- Đặt dịch vụ ăn uống, lưu trú, giải trí cho khách dulịch,- Sắp xếp tài liệu và lập hóa đơn thanh toán cho các cộng tác viên. 3. Công ty Du lịch Cáp treo Bà Nà Hills:- Lễ tân nhà hàng,- Hỗ trợ lễ tân khách sạn và hướng dẫn viên cho khách du lịch tại Bà Nà Hills | |||||||
-----
-----
Họ và tên | 姓名 | LÊ THỊ HẰNG黎氏恒 NJ-HTHRPR | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 01/01/1992 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Tây Đô (2011-2015) | |||
Số điện thoại | 電話 | 0945 172 501 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Minh Hưng, Bình Phước | Hiện trú tại | 現住地 | Minh Hưng, Bình Phước | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Lethihangvhb2@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | 采购+人事/Thu mua + Nhân sự, Sinh Quản 生管 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | 采购,人事Thu mua , Nhân sự, Sinh Quản 生管 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Minh Hưng, Bình Phước | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Lian Chang 公司:生管/ 跟单进度Sinh quản/ Theo dõi tiến độ đơn hàng Công ty TNHH D & J Chemical Industrical VN:采购+人事/Thu mua + Nhân sự:- Theo dõi mua hàng trong và ngoài nước 采购东西在国内和过外;Nhân sự tổng hợp ( Tuyển dụng, chấm công,BHXH, Công tác văn phòng...); 人事( 招人, 点工,保险,文房工作...) | |||||||
Họ và tên | 姓名 | NGUYỄN THỊ HẰNG NJ-HTCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 19/05/1990 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0353.934.849 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Ấp 4, xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Ấp 4, xã Tân Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | / | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Trung Sơ Cấp 中文 | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Viên Kiểm Nghiệm Nhân Viên Sinh Quản | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Sinh Quản , NVVP | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | NGUYỄN THỊ KIM THƯƠNG 阮氏金爱 NJ-THHRCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 27 /03 /1993 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | NỮ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh 胡志明市经济大学 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0965 40 20 86 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Bồng Sơn, Bình Định | Hiện trú tại | 現住地 | Bàu Bàng, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | Email: Ruanjinai2312@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự, HCNS行政人事 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự, HCNS 人事 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bàu Bàng, Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Hồ thị lành 胡氏铃 NJ-LTHRCN | Chiều cao | 身高 | 1.53 (公分) | |||
Năm sinh | 出生年 | 6/4/1994 | Cân nặng | 體重 | 50 (公斤) | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | / | |||
Số điện thoại | 電話 | 0964002643 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | / | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | bàu bàng-bình dương宝鹏-平阳 | Hiện trú tại | 現住地 | bàu bàng-bình dương宝鹏-平阳 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | lanh09679012202@gmai.com | |||
Trình độ | 學問 | / | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự 人事 | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự 人事 | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | bàu bàng-bình dương宝鹏-平阳 | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | • 熟练使用电脑如 Thành thạo vi tính cơ bản như : Word,Excel,hệ thống nhân sự (系统人事) • 熟练使用中文 tiếng trung :听,說,度,大拼音 (cơ bản) 一点 | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Phạm Thị Khánh Hòa NJ-HKHRAC | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 10/04/1992 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Cao đẳng công nghệ Bắc Hà | |||
Số điện thoại | 電話 | 039 4535 523 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế toán Doanh Nghiệp | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương | Hiện trú tại | 現住地 | Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / | Email | 郵件 | khanhhoapham125@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Cao đẳng Kế toán Doanh Nghiệp | Ngoại ngữ | 語言 | / | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự / Nhân sự tổng hợp Kế Toán | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhân Sự / Nhân sự tổng hợp / Kế Toán | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | Bình Dương | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | Nắm chắc, nắm rõ luật Hành Chính, luật Doanh nghiệp, luật làm việc. Các quy định của Bảo hiểm xã hội, chính sách lương thưởng để có thể làm tốt nhiệm vụ ở vị trí phòng Hành chính _ Nhân sự | |||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | Tô Trần Hiếu Thảo NJ-THHREN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 25-09-1989 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại Học Lạc Hồng | |||
Số điện thoại | 電話 | 0812795694 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Ngoại Thương | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính | 資訊 | / | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | Chứng chỉ khai báo hải quan Chứng chỉ Toiec ETS | |||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | 160/31/9/10 đư ờng CMT8 – TP Biên Hòa – Tỉnh Đồng Nai | Hiện trú tại | 現住地 | TP Biên Hòa – Tỉnh Đồng Nai | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | độc thân | Email | 郵件 | totranhieuthao@gmail.com | |||
Trình độ | 學問 | Đại Học | Ngoại ngữ | 語言 | Tiếng Anh thành thạo | |||
Kinh nghiệm 工作經歷 | Nhân Sự Tổng Hợp Kinh Doanh | IMAGE | Ứng tuyển | 應聘職務 | Nhan Sự - Kinh Doanh | |||
Mức lương Y/C | 希望待遇 | / | ||||||
Khu vực | 地區 | / | ||||||
Dòng tự giới thiệu 自我介紹 | ||||||||
-----
Họ và tên | 姓名 | NGUYỄN THỊ HOÀI阮氏怀 NJ-HTHRPRCN | Chiều cao | 身高 | / | |||
Năm sinh | 出生年 | 08/05/1989 | Cân nặng | 體重 | / | |||
Giới tính | 性別 | Nữ 女 | Tốt nghiệp tại | 畢業學校 | Đại học kinh tế kỹ thuật Bình Dương 经济技术大学平阳 | |||
Số điện thoại | 電話 | 0961290856 | Ngành/Kỹ năng | 專業/技能 | Kế toán doanh nghiệp 企业会计 | |||
Dân tộc | 民族 | Kinh | Tôn giáo | 宗教 | / | |||
Vi Tính 資訊 | Thành thạo word, excel , phần mềm kế toán 会操作电脑、精通 word, excel, BPM 系统, ERP 系统, 会计系统, 保险系统 | Chứng chỉ khác | 其他培訓證書 | / | ||||
ĐC Thường trú | 戶籍所在地 | Phú An , Bến Cát, Bình Dương平阳,滨吉,富安 | Hiện trú tại | 現住地 | An Điền , Bến Cát , Bình Dương 平阳,宾吉,安田 | |||
Hôn nhân | 婚姻狀況 | / |