Type Here to Get Search Results !

Từ vựng Tiếng Anh các Phòng ban trong Công ty

 


🏢 Department (Dep’t) : Phòng/ban🏢 Accounting Dep’t : Phòng Kế toán🏢 Administration Dep’t : Phòng Hành chính🏢 Audit Dep’t : Phòng Kiểm toán🏢 Customer Service Dep’t : Phòng Chăm sóc Khách hàng🏢 Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng Nhân sự🏢 Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng Công nghệ thông tin🏢 International Payment Dep’t : Phòng Thanh toán Quốc tế🏢 Financial Dep't : Phòng Tài chính🏢 International Relations Dep’t : Phòng Quan hệ Quốc tế🏢 Local Payment Dep’t : Phòng Thanh toán trong nước🏢 Marketing Dep’t : Phòng Marketing, phòng tiếp thị🏢 Product Development Dep’t : Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm.🏢 Pulic Relations Dep’t (PR Dep’t) : Phòng Quan hệ công chúng🏢 Purchasing Dep't : Phòng mua bán🏢 Sales Dep’t : Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàng🏢 Training Dep’t : Phòng Đào tạo




Tags

Đăng nhận xét

0 Nhận xét